Cách tính thuế nhập khẩu theo giá FOB đang được sử dụng phổ biến trong nhiều doanh nghiệp ngày nay. Vậy giá FOB là gì? Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB như nào? Hãy cùng  EasyInvoice tìm hiểu qua bài viết sau đây.

tinh-thue-nhap-khau-theo-gia-fob

1. FOB là gì?Trị giá FOB là gì? 

FOB là từ viết tắt của cụm từ Free On Board : là một thuật ngữ vận chuyển được sử dụng để chỉ người bán được miễn trách nhiệm khi hàng hóa đã được xếp lên boong tàu, lúc đó mọi vấn đề về hàng hóa bị hư hỏng hoặc phá hủy trong quá trình vận chuyển đều do người mua chịu trách nhiệm.

Trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ quốc gia này tới quốc gia khác bằng đường biển, hàng hóa sẽ đối mặt với những điều kiện tự nhiên gây bất lợi : gió bão, cướp biển… làm chậm quá trình vận chuyển. Chính vì vậy, khi người mua đồng ý mua hàng với điều kiện FOB thì đồng nghĩa với việc phải mua bảo hiểm cho hàng hóa của mình

– Điểm chuyển giao rủi ro trong FOB: Mạn Lan can tàu ở cảng xếp.

– Trên hóa đơn chứng từ, giá FOB được ghi kèm với tên cảng xếp hàng

Trị giá FOB là :

Theo quy định tại khoản 6 Điều 3 Thông tư 05/2018/TT-BCT thì:

  • Trị giá FOB là trị giá hàng hóa đã giao qua mạn tàu, bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng hoặc địa điểm cuối cùng trước khi tàu chở hàng rời bến.
  • Trị giá FOB được tính theo quy định tại Điều VII Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) 1994 và Hiệp định về Trị giá Hải quan.

2. Giá FOB được tính như thế nào?

Để tính giá FOB, đầu tiên bạn cần xác định giá cả thực tế của sản phẩm. Điều này bao gồm giá bán sản phẩm cùng với các phí và chi phí khác liên quan, chẳng hạn như các chi phí sản xuất, đóng gói,…

Chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu cũng được tính vào giá FOB. Ở đây bao gồm các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển hàng từ nơi sản xuất hoặc kho lưu trữ của người bán đến cảng.

Sau khi xác định giá cả sản phẩm và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu, bên bán tổng hợp lại sẽ cho ra giá FOB cuối cùng mà bên mua phải trả.

Giá FOB thường được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng xuất khẩu, để cả người bán và người mua hiểu rõ về các yếu tố đã được tính vào giá.

Đây là một bước quan trọng trong việc áp dụng phương pháp tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB, và trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tính thuế theo phương pháp này.

gia-fob-duoc-tinh-nhu-the-nao

3. Cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB

Để xác định mức thuế theo quy định qua mức giá FOB, các đơn vị cần thực hiện những bước sau đây:

Bước 1: Xác định giá FOB của hàng hóa

Để tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB, bước đầu tiên là xác định giá FOB của hàng hóa. Điều này bao gồm việc:

  • Tính toán giá của hàng hóa bao gồm cả giá sản phẩm và các chi phí liên quan như sản xuất, đóng gói, và các chi phí khác.
  • Ghi nhận các chi phí vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất hoặc kho lưu trữ của người bán đến cảng xuất khẩu.
  • Cộng tổng giá cả sản phẩm và chi phí vận chuyển để có giá FOB cuối cùng.

Bước 2: Áp dụng thuế xuất nhập khẩu theo tỷ lệ cụ thể

Tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định của quốc gia, mức thuế xuất nhập khẩu có thể được quy định theo một tỷ lệ cụ thể.

Theo Điều 5 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, việc tính thuế xuất nhập khẩu được thực hiện như sau:

  • Số tiền thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được xác định dựa trên trị giá của hàng hóa và thuế suất được áp dụng theo tỷ lệ phần trăm (%) tại thời điểm tính thuế.
  • Đối với hàng hóa xuất khẩu, thuế suất được quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu.
  • Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu đến các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam có thỏa thuận ưu đãi về thuế xuất khẩu trong quan hệ thương mại, thì áp dụng các thỏa thuận này.

Đối với hàng hóa nhập khẩu, bao gồm thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường, thì được áp dụng như sau:

  • Thuế suất ưu đãi áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam đang thực hiện đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại.
  • Thuế suất ưu đãi đặc biệt áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu trong quan hệ thương mại.
  • Thuế suất thông thường áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu không thuộc các trường hợp được quy định ở Điểm a và Điểm b Khoản này. Thuế suất thông thường được quy định bằng 150% thuế suất ưu đãi của từng mặt hàng tương ứng. Trong trường hợp mức thuế suất ưu đãi bằng 0%, Thủ tướng Chính phủ sẽ căn cứ vào quy định tại Điều 10 của Luật này để quyết định việc áp dụng mức thuế suất thông thường.

Dựa trên mức thuế đã xác định, tính toán số tiền thuế phải trả bằng cách nhân mức thuế với giá FOB của hàng hóa.

Bước 3: Tính toán số tiền thuế phải trả

Sau khi áp dụng tỷ lệ thuế vào giá FOB, chúng ta sẽ có số tiền thuế xuất nhập khẩu cụ thể mà người mua hoặc người bán phải trả. Điều này là kết quả của việc xác định giá FOB, áp dụng tỷ lệ thuế và tính toán số tiền tương ứng.

Bằng cách tuân thủ các bước này, các bên xuất, nhập khẩu hàng hóa có thể xác định số tiền thuế một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý.

cach-tinh-thue-xuat-nhap-khau-the-gia-fob

Trên đây  EasyInvoice đã cung cấp thông tin về Tính Thuế Nhập Khẩu Theo Giá FOB. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với quý bạn đọc.

Để được tư vấn và hỗ trợ vui lòng liên hệ hotline: 096.426.3333 hoặc 0915.873.088
Kinh doanh: 0357.16.2222 hoặc 0888.16.26.56

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỌI NGAY0357.16.2222 Tư vấn miễn phí